Thông tin chi tiết :Dầu máy nén khí chất lượng cao được thiết kế để dùng trong các máy nén không khí hoặc khí trơ .
Tiêu chuẩn : DIN 51506 .
Các chỉ tiêu
|
PETO AIR-COMPRESS 68
|
Khối lượng riêng(Kg/l - 15oC)
|
0.88
|
Độ nhớt động học ở 40oC (cSt)
|
68
|
Chỉ số độ nhớt
|
95
|
Độ tạo bọt ( ml / ml )
|
20/0
|
Độ chớp cháy cốc hở COC ( oC)
|
200 min
|
Hàm lượng kẽm ( Zn % )
|
0.032
|
Nhiệt độ đông đặc, oC
|
-3
|
Đặc tính
- Tính ổn định nhiệt cao.
- Hàm lượng carbon thấp nên tính chống mài mòn rất tốt .
- Khả năng chống tạo bọt và thóat khí tốt , khả năng chống nhũ hóa cao.
- Hoàn toàn không gây hại cho gioăng , phốt .
Sử dụng
- Bôi trơn và làm mát các máy nén khí loại piston và trục vít .
- Bôi trơn và làm mát các bơm chân không khí trơ có độ chân không thấp .
Bao bì
Bảo quản
- Bảo quản trong nhà kho có mái che .
- Nhiệt độ bảo quản không quá 60 độ C .
|
|